Xe ép rác - ERMHI 125

Tổng quan

Bằng kinh nghiệm nhiều năm, SAMCO đã thiết kế và tính toán mức độ tương thích tối đa giữa xe nền HINO FG8JJ7A và hệ thống chuyên dùng đóng hoàn toàn tại SAMCO nhằm đảm bảo sự đầu tư của Quý khách hàng là hiệu quả và hợp lý. Ngoài ra, việc trang bị hệ thống máng nạp rác liền thùng ép, có khả năng ủi rác, rất thích hợp cho các khu đô thị không trang bị loại thùng rác nhựa tiêu chuẩn.

  • Xe cơ sở : Hino FG8JJ7A
  • Tải trọng cho phép : 6.400 kg
  • Tổng trọng tải : 16.000 kg
  • Dung tích tổng thể : 14,0 m3
  • Tiêu chuẩn khí thải : EURO 4
Tải catalogue
<p>Xe rác Hino, Xe rác 14m3, Xe rác máng</p>

Thông số kĩ thuật

Xe cơ sở Hino FG8JJ7A
Kiểu động cơ J08E-WE
Công suất lớn nhất 191 / 2.500 kW/rpm
Dung tích xy lanh 7.684 cc
Kích thước tổng thể (D x R x C) 7.850 x 2.500 x 3.150 mm
Chiều dài cơ sở 4.330 mm
Tổng trọng tải 16.000 kg
Tải trọng bản thân 9.405 kg
Tải trọng cho phép 6.400 kg
Thể tích chứa rác 14 m³
Thùng chứa rác Biên dạng thùng: Vách cong, không có xương gia cường, nóc cong
Vật liệu chế tạo: Thép hợp kim SPA-H, Nhật Bản
Lực ép rác 19.000 kgf
Thiết bị thủy lực Nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu
Hệ thống điều khiển Ga điện khí nén liên hoàn
Trang thiết bị tùy chọn Cơ cấu máng ủi và nạp rác liền thùng ép
Ga tự động Ga điện hoạt động liên hoàn
Điều khiển nạp rác bằng cơ khí tự động - Nâng máng nạp rác vào thùng
- Lật máng về vị trí nhận rác
Điều khiển ép rác bằng cơ khí tự động, hai chế độ - Chạy tự động liên tục
- Chạy tùy ý người điều khiển
Điều khiển xả rác bằng tay gạt - Mở khóa và nâng thùng ép
- Đẩy xả rác ra ngoài
- Rút bàn đẩy về
- Hạ và khóa thùng ép
Thùng chuyên dùng Xanh dương, Xanh lá cây, Cam, Trắng, Theo yêu cầu khách hàng
Chính sách sản phẩm Theo đúng chính sách của chúng tôi, không ngừng cải tiến sản phẩm, mọi đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

Ảnh chi tiết bộ phận

Sản phẩm liên quan

RTDSU 020

RTDSU 020

  • Xe cơ sở : SUZUKI SK410K4
  • Tải trọng cho phép : 360 kg
  • Tổng trọng tải : 1.450 kg
  • Dung tích tổng thể: 2,0 m³
  • Tiêu chuẩn khí thải : EURO 4
RTDTH 025

RTDTH 025

  • Xe cơ sở : THACO TOWNER 800
  • Tải trọng cho phép : 530 kg
  • Tổng trọng tải : 1.910 kg
  • Dung tích tổng thể: 2,8 m³
  • Tiêu chuẩn khí thải : EURO 4
RTDHD 030

RTDHD 030

  • Xe cơ sở : HYUNDAI NEW PORTER 150
  • Tải trọng cho phép : 880 kg
  • Tổng trọng tải : 3.500 kg
  • Dung tích tổng thể: 3,2 m³
  • Tiêu chuẩn khí thải: EURO 4
RNXHD 030

RNXHD 030

  • Xe cơ sở : HYUNDAI NEW PORTER 150
  • Tải trọng : 800 kg
  • Tổng trọng tải : 3.500 kg
  • Dung tích tổng thể: 3,0 m³
  • Tiêu chuẩn khí thải: EURO 4
ERMHD 028

ERMHD 028

  • Xe cơ sở : HYUNDAI NEW PORTER 150
  • Tải trọng : 820 kg
  • Tổng trọng tải : 3.500 kg
  • Dung tích tổng thể: 2,8 m³
  • Tiêu chuẩn khí thải: EURO 4
RTCIS 040

RTCIS 040

  • Xe cơ sở : ISUZU QKR77FE4
  • Tải trọng : 1.200 kg
  • Tổng trọng tải : 4.990 kg
  • Dung tích tổng thể: 4,0 m³
  • Tiêu chuẩn khí thải: EURO 4

Liên hệ tư vấn và báo giá

Họ tên*
Email*
Địa chỉ
Điện thoại*
Sản phẩm